an infant prodigy — một thần đồng infant['infənt](n) đứa bé còn ẵm ngửa, dưới 7 tuổi (pháp lý) người vị thành niên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới (Adj) còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ còn trứng nước (pháp lý) vị thành niên

E
picture loading error handler
511 thought(s)511

Eng6

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee