Blaze — (N) ngọn lửa 1. ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ 2. sự rực rỡ, sự lừng lẫy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) 3. ( số nhiều) (từ lóng) địa ngục 6. lời nói dối trắng trợn (V) 1. loan báo 4. CHÁY DỮ DỘI 5. CHIẾU SÁNG RỰC 6. nổi cơn tam bành

E
picture loading error handler
545 thought(s)545

Engg3

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee