bolt[boult] — (N) cái then, cái chốt cửa chớp; tiếng sét (kỹ thuật) bu-lông ngoại động từ đóng cửa bằng then, cài chốt bắt bù loong, ghép bù loong

E
picture loading error handler
532 thought(s)532

Eng5

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee