Civilian [si'viljən] (n,adj) — (N) người không làm việc trong quân đội hoặc cảnh sát; thường dân (Adj) (thuộc) thường dân (trái với quân đội)

E
picture loading error handler
545 thought(s)545

Engg3

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee