dazzle['dæzl] (N,v — (N) sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ánh sáng chói (V) làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) làm sững sờ, làm kinh ngạc

E
picture loading error handler
532 thought(s)532

Eng5

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee