juvenile['dʒu:vənail] — (Adj) (pháp lý) chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên Chưa chín chắn, trẻ con (N) người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên

E
picture loading error handler
532 thought(s)532

Eng5

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee