Military ['militri] (adj, n) — (Adj) thuộc về binh lính hoặc cho một quân đội; thuộc về hoặccho lực lượng vũ trang danh từ ( the military ) binh lính hoặc quân đội; bộ đội (khác với cảnh sát, công an)

E
picture loading error handler
545 thought(s)545

Engg3

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee