người hoặc vật có cùng tên họ với người/vật khác; người trùng tên; vật trùng tên — namesake['neimseik]

E
picture loading error handler
503 thought(s)503

Eng4

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee