primitive['primitiv]
(A,n) — (A)-nguyên thuỷ, ban sơ
thô sơ, cổ xưa
- (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
(N) (nghệ thuật) hoạ sĩ, nhà điêu khắc (trước thời Phục hưng); hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy
tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy. (ngôn ngữ học) từ gốc