primitive['primitiv] (A,n) — (A)-nguyên thuỷ, ban sơ thô sơ, cổ xưa - (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ (N) (nghệ thuật) hoạ sĩ, nhà điêu khắc (trước thời Phục hưng); hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy. (ngôn ngữ học) từ gốc

E
picture loading error handler
532 thought(s)532

Eng5

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee