resilience[ri'ziliəns] — tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi khả năng mau phục hồi (về thể chất hoặc tinh thần) tính kiên cường

E
picture loading error handler
545 thought(s)545

Engg3

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee