reunion[,ri:'ju:niən] — sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..) sự hoà hợp, sự hoà giải (y học) dự khép mép (của một vết thương)

E
picture loading error handler
503 thought(s)503

Eng4

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee