reunion[,ri:'ju:niən]
— sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất
cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)
sự hoà hợp, sự hoà giải
(y học) dự khép mép (của một vết thương)
We use cookies to understand our websites traffic and offer our website visitors personalized experience. To find out more, click ‘More Information’. In addition, please, read our
Privacy policy.