Veteran ['vetərən] (n,adj) — (N) người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một người lính) bất cứ một cựu quân nhân nào; cựu chiến binh (Adj) kỳ cựu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh

E
picture loading error handler
545 thought(s)545

Engg3

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee