vagabond['vægəbɔnd] (Adj,n,v) — (Adj) lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà // lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi (N) kẻ lang thang lêu lổng (thông tục) tên du đãng/phiêu bạc (V) (thông tục) đi lang thang lêu lổng

E
picture loading error handler
671 thought(s)671

Eng7

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee