juggle['dʒʌgl] (N,v) — (N) trò tung hứng; trò xiếc sự lừa bịp, sự lừa gạt (V) ( to juggle with something ) tung hứng lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa

E
picture loading error handler
671 thought(s)671

Eng7

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee