lecture['lekt∫ə] (N,v) — (N) ( lecture on something ) bài nói chuyện/diễn thuyết về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy ____sự la mắng; sự quở trách (V) ( to lecture on something ) giảng, diễn thuyết, thuyết trình _____( to lecture somebody for / about something ) quở trách ai về điều gì; lên lớp

E
picture loading error handler
671 thought(s)671

Eng7

English
Get

Explore more quotes

Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee
Hanal Lee