lecture['lekt∫ə]
(N,v) — (N) ( lecture on something ) bài nói chuyện/diễn thuyết về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy
____sự la mắng; sự quở trách
(V) ( to lecture on something ) giảng, diễn thuyết, thuyết trình
_____( to lecture somebody for / about something ) quở trách ai về điều gì; lên lớp