rebel[ri'bel]
(V,n)
— người nổi loạn, người phiến loạn
người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
( định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
the rebel army
(V)
dấy loạn, nổi loạn
chống đối
We use cookies to understand our websites traffic and offer our website visitors personalized experience. To find out more, click ‘More Information’. In addition, please, read our
Privacy policy.