withdraw[wið'drɔ:; wiθ'drɔ:]
ngoại động từ withdrew , withdrawn
— rút, rút khỏi, rút lui
rút (tiền)
rút lại (lời đề nghị, lời hứa..)
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi
rút lui (khỏi một nơi)
(quân sự) rút quân
We use cookies to understand our websites traffic and offer our website visitors personalized experience. To find out more, click ‘More Information’. In addition, please, read our
Privacy policy.